site stats

On the agenda là gì

WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác Web3 de mai. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ viết bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Dưới đây Vuiapp.vn …

Agenda là gì? Một chương trình agenda tốt thì cần những gì?

Web23 de mai. de 2024 · Agenda là kế hoạch, lịch làm việc của một chương trình, sự kiện. Trong khi diary là một thuật ngữ không còn xa lạ với chúng ta. Diary có nghĩa là nhật ký ghi chép, ghi ngày, tháng, năm, trong một … WebPhân biệt Agenda và Diary. Agenda nghĩa là Kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp. Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương … imag south korea beauty https://taffinc.org

"agenda" là gì? Nghĩa của từ agenda trong tiếng Việt. Từ ...

WebEnvironmental, social, and corporate governance (ESG), also known as environmental, social, governance, is a framework designed to be embedded into an organization's strategy that considers the needs and ways in which to generate value for all organizational stakeholders (such as employees, customers and suppliers and financiers).. ESG … Web26 de jan. de 2024 · Posts about Chương trình Phát triển Bền vững 2030 – The 2030 Agenda for Sustainable Development written by Đào Thu Hằng, ... Phát triển nguồn nhân lực nói chung và nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số là một trong 3 khâu đột phá chiến lược của đất nước. Web6 de set. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: … imag th900ds

Agenda là gì? Cách để tạo một Agenda dễ dàng và đơn ...

Category:AGENDA ITEM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:On the agenda là gì

On the agenda là gì

"agenda" là gì? Nghĩa của từ agenda trong tiếng Việt. Từ ...

Webhidden agenda ý nghĩa, định nghĩa, hidden agenda là gì: 1. a secret reason for doing something: 2. a secret reason for doing something: 3. a secret…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Web13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu và các thời hạn cần thiết để hoàn thành dự án/công việc. SOW là một phần quan trọng của hợp đồng giữa bên ...

On the agenda là gì

Did you know?

Web5 de abr. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Ta có thể dễ … WebĐịnh nghĩa put something on the agenda Agenda is another word for schedule, ... Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!

Webagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa we go on to the next item of the agenda là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...

WebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single … Web13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí …

Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next …

WebNHÀ TÀI TRỢ. EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04 … im a guide get me out of here challenge badgeWeb1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát … list of germanic ethnic groupsWeb13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu … imagummybear roblox idWeb6 de set. de 2024 · Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: chương trình nghị sự, việc phải lầm, kế hoạch làm việc, các chương trình làm việc, nhật ký công tác,… Agenda có nghĩa là gì? list of german greetingsWebQuan liêu. Tổng thống Mỹ Donald Trump cắt băng nối ám chỉ việc phức tạp hoá đạo luật. Quan liêu (còn gọi là gánh nặng hành chính) là thành ngữ nói đến việc tuân thủ cứng nhắc và quá cầu kì các đạo luật, quy tắc, tiêu chuẩn, vân vân. Từ quan liêu cũng có thể được ... imag stand forWebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ... im a gummy bear bass boostedWebTentative Agenda là Dự Thảo Nghị Trình; Chương Trình Nghị Sự Tạm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Tentative Agenda Tổng kết list of german horse breeds